1 | Khu công nghiệp DEEP C - Quảng Ninh | Quảng Ninh |
2 | Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương | Hải Dương |
3 | Khu công nghiệp Vĩnh Tường - Tỉnh Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc |
4 | Khu công nghiệp Bình Xuyên II - Tỉnh Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc |
5 | Khu công nghiệp Minh Hưng - Sikico | Bình Phước |
6 | Khu công nghiệp Phúc Điền mở rộng - Hải Dương | Hải Dương |
7 | Khu công nghiệp Tân Trường mở rộng - Hải Dương | Hải Dương |
8 | Khu công nghiệp Đại An mở rộng - Hải Dương | Hải Dương |
9 | Khu công nghiệp Sài Gòn Chân Mây - tỉnh Thừa Thiên Huế | Thừa Thiên Huế |
10 | Khu công nghiệp Đông Xuyên - Bà Rịa Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu |
11 | Khu công nghiệp Long Hương - Bà Rịa Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 | Khu công nghiệp Phú Mỹ I - Bà Rịa Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu |
13 | Khu công nghiệp Đá Bạc - Bà Rịa Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu |
14 | Cụm công nghiệp Bãi Ba - Đông Thành - Phú Thọ | Phú Thọ |
15 | Khu công nghiệp An Phú - Mộc Bài | Tây Ninh |
16 | Khu công nghiệp - Đô thị - Dịch vụ Liên Hà Thái (GREEN iP - 1) - Thái Bình | Thái Bình |
17 | Khu công nghiệp Quảng Trị - Tỉnh Quảng Trị | Quảng Trị |
18 | Khu công nghiệp Gia Bình II - Tỉnh Bắc Ninh | Bắc Ninh |
19 | Khu công nghiệp Yên Phong 2C - tỉnh Bắc Ninh | Bắc Ninh |
20 | Khu công nghiệp Hòa Phú Mở rộng - Bắc Giang | Bắc Giang |
21 | Khu công nghiệp Quang Châu mở rộng - Bắc Giang | Bắc Giang |
22 | Khu công nghiệp Tân Hưng - Bắc Giang | Bắc Giang |
23 | Khu công nghiệp Yên Sơn - Bắc Lũng | Bắc Giang |
24 | Khu công nghiệp Yên Lư - Bắc Giang | Bắc Giang |
25 | Khu công nghiệp Tân Kiều - Đồng Tháp | Đồng Tháp |
26 | Khu công nghiệp Ba Sao - Đồng Tháp | Đồng Tháp |
27 | Khu công nghiệp Sa Đéc khu C - Đồng Tháp | Đồng Tháp |
28 | Khu công nghiệp Sa Đéc khu A1 - Đồng Tháp | Đồng Tháp |
29 | Khu công nghiệp Thành Thành Công - Tây Ninh | Tây Ninh |
30 | Khu công nghiệp dệt may và công nghiệp hỗ trợ TMTC - Tây Ninh | Tây Ninh |
31 | Khu công nghiệp Phú Mỹ II Mở rộng - Bà Rịa Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu |
32 | Khu công nghiệp Gia Lộc Hải Dương | Hải Dương |
33 | Khu công nghiệp Cầu Cảng IMG Phước Đông - Long An | Long An |
34 | Khu công nghiệp Đông Bình - Vĩnh Long | Vĩnh Long |
35 | Khu công nghiệp Amata Sông Khoai - tỉnh Quảng Ninh | Quảng Ninh |
36 | Khu công nghiệp Hựu Thạnh - tỉnh Long An | Long An |
37 | Khu công nghiệp Phú Vinh - tỉnh Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
38 | Cụm khu công nghiệp Hải Sơn - Đức Hòa Đông - Long An | Long An |
39 | Khu công nghiệp & Đô thị Việt Phát - Long An | Long An |
40 | Khu công nghệ cao Đà Nẵng - Thành phố Đà Nẵng | Đà Nẵng |
41 | Khu công nghiệp Điềm Thụy A - tỉnh Thái Nguyên | Thái Nguyên |
42 | Khu công nghiệp Thủ Thừa - tỉnh Long An | Long An |
43 | Khu công nghiệp Vân Trung mở rộng - Bắc Giang | Bắc Giang |
44 | Khu công nghiệp Yên Mỹ - Hưng Yên | Hưng Yên |
45 | Khu công nghiệp Minh Quang - Hưng Yên | Hưng Yên |
46 | Khu Công nghiệp – Đô thị và Dịch vụ VSIP Quảng Ngãi | Quảng Ngãi |
47 | Khu công nghiệp VSIP - Hải Dương | Hải Dương |
48 | Khu công nghiệp Cảng biển Hải Hà - Quảng Ninh | Quảng Ninh |
49 | Khu Công Nghiệp DEEP C (ĐÌNH VŨ) | Hải Phòng |
50 | Khu công nghiệp VSIP II - Bình Dương | Bình Dương |
51 | Khu công nghiệp VSIP I - Bình Dương | Bình Dương |
52 | Khu công nghiệp Minh Khai Vĩnh Tuy - Hà Nội | Hà Nội |
53 | Khu công nghiệp Bắc Thường Tín - Hà Nội | Hà Nội |
54 | Khu công nghiệp Đông Anh - Hà Nội | Hà Nội |
55 | Khu công nghiệp Công nghệ cao Sinh học - Hà Nội | Hà Nội |
56 | Khu công nghiệp Phú Nghĩa - Hà Nội | Hà Nội |
57 | Khu công nghiệp Sài Đồng B - Hà Nội | Hà Nội |
58 | Khu công nghiệp Hà Nội - Đài Tư - Hà Nội | Hà Nội |
59 | Khu công nghiệp Thạch Thất - Quốc Oai - Hà Nội | Hà Nội |
60 | Khu công nghiệp Nam Thăng Long - Hà Nội | Hà Nội |
61 | Khu công nghiệp Quang Minh - Hà Nội | Hà Nội |
62 | Khu công nghiệp Sóc Sơn - Hà Nội | Hà Nội |
63 | Khu công nghiệp Thăng Long - Hà Nội | Hà Nội |
64 | Khu công nghệ Cao Hòa Lạc - Hà Nội | Hà Nội |
65 | Khu công nghiệp Dịch vụ Hoành Bồ - Quảng Ninh | Quảng Ninh |
66 | Khu công nghiệp Phương Nam - Quảng Ninh | Quảng Ninh |
67 | Khu Công nghiệp Phú Xuân - Quảng Nam | Quảng Nam |
68 | Cụm công nghiệp Nông Sơn - Quảng Nam | Quảng Nam |
69 | Khu công nghệ Phần mềm Quang Trung - Thành phố Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh |
70 | Khu công nghệ Cao Vĩnh Lộc - Thành phố Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh |
71 | Khu công nghiệp Nhơn Trạch VI - Đồng Nai | Đồng Nai |
72 | Cụm Công nghiệp Phú Hữu A - Hậu Giang | Hậu Giang |
73 | Khu công nghiệp Mỹ Tho - Tiền Giang | Tiền Giang |
74 | Khu công nghiệp Tân Hương - Tiền Giang | Tiền Giang |
75 | Khu công nghiệp Dịch vụ Dầu khí Soài Rạp – Tiền Giang | Tiền Giang |
76 | Khu công nghiệp Long Giang - Tiền Giang | Tiền Giang |
77 | Khu công nghiệp Bắc Ô Môn - Cần Thơ | Cần Thơ |
78 | Khu Công Nghiệp Đông Phố Mới - Lào Cai | Lào Cai |
79 | Khu Công Nghiệp Quyết Thắng - Thái Nguyên | Thái Nguyên |
80 | Khu Công Nghiệp Lạc Thịnh - Hòa Bình | Hoà Bình |
81 | Khu Công nghiệp Đồng Bành - Lạng Sơn | Lạng Sơn |
82 | Khu công nghiệp Sa Đéc - Đồng Tháp | Đồng Tháp |
83 | Khu công nghiệp Sông Hậu - Đồng Tháp | Đồng Tháp |
84 | Cụm Công nghiệp Na Dương - Lạng Sơn | Lạng Sơn |
85 | Khu Chế xuất Đồng Đăng - Lạng Sơn | Lạng Sơn |
86 | Khu Công nghiệp Gia Lễ - Thái Bình | Thái Bình |
87 | Khu Công nghiệp VSIP - Nghệ An | Nghệ An |
88 | Khu Công nghiệp Đông Hồi - Nghệ An | Nghệ An |
89 | Khu Công nghiệp Hoàng Mai - Nghệ An | Nghệ An |
90 | Khu công nghiệp Bình Minh - Vĩnh Long | Vĩnh Long |
91 | Khu công nghiệp Cổ Chiên - Vĩnh Long | Vĩnh Long |
92 | Khu Công Nghiệp An Phước | Đồng Nai |
93 | Khu công nghiệp Biên Hoà II - Đồng Nai | Đồng Nai |
94 | Khu công nghiệp Dầu Giây - Đồng Nai | Đồng Nai |
95 | Khu công nghiệp Gò Dầu - Đồng Nai | Đồng Nai |
96 | Khu công nghiệp Tâm Thắng - Đăk Nông | Đắk Nông |
97 | Khu công nghiệp Hòa Phú - Đăk Lăk | Đắk Lắk |
98 | Khu công nghiệp Xẻo Rô - Kiên Giang | Kiên Giang |
99 | Khu công nghiệp Thuận Yên - Kiên Giang | Kiên Giang |
100 | khu công nghiệp Tắc Cậu - Kiên Giang | Kiên Giang |
101 | CỤM Công nghiệp Kiên Lương - Kiên Giang | Kiên Giang |
102 | Khu công nghiệp Thạnh Lộc - Kiên Giang | Kiên Giang |
103 | Khu Công nghiệp Kiên Lương 2 - Kiên Giang | Kiên Giang |
104 | Khu Đô thị - Khu công nghiệp Vân Du Thạch Thành - Thanh Hóa | Thanh Hóa |
105 | Khu công nghiệp Lễ Môn - Thanh Hóa | Thanh Hóa |
106 | Khu công nghiệp Lam Sơn Sao Vàng - Thanh Hóa | Thanh Hóa |
107 | Cụm Công nghiệp Hậu Lộc - Thanh Hóa | Thanh Hóa |
108 | Khu công nghiệp Hà Trung - Thanh Hóa | Thanh Hóa |
109 | Khu công nghiệp Hạ Vàng - Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
110 | Khu Kinh tế - Thương mại đặc biệt Lao Bảo - Quảng Trị | Quảng Trị |
111 | Khu Kinh tế Đông Nam - Quảng Trị | Quảng Trị |
112 | Khu Công nghiệp Tây Bắc Hồ Xá - Quảng Trị | Quảng Trị |
113 | Khu Công nghiệp Nam Đông Hà - Quảng Trị | Quảng Trị |
114 | Khu Công nghiệp Quán Ngang - Quảng Trị | Quảng Trị |
115 | Khu công nghiệp Bắc Đồng Phú - Bình Phước | Bình Phước |
116 | Khu công nghiệp Chơn Thành I - Bình Phước | Bình Phước |
117 | Khu công nghiệp Đồng Xoài I - Bình Phước | Bình Phước |
118 | Khu công nghiệp Minh Hưng III - Bình Phước | Bình Phước |
119 | Khu công nghiệp Minh Hưng Hàn Quốc - Bình Phước | Bình Phước |
120 | Khu công nghiệp Lộc An Bình Sơn - Đồng Nai | Đồng Nai |
121 | Khu Công nghiệp Tân Khai I - Bình Phước | Bình Phước |
122 | Khu Công nghiệp Tân Khai II - Bình Phước | Bình Phước |
123 | Khu công nghiệp Long Đức - Đồng Nai | Đồng Nai |
124 | Khu Công nghiệp Thanh Bình - Bình Phước | Bình Phước |
125 | Khu Công nghiệp Đồng Xoài 4 - Bình Phước | Bình Phước |
126 | Khu công nghiệp Long Khánh - Đồng Nai | Đồng Nai |
127 | Khu công nghiệp Long Thành - Đồng Nai | Đồng Nai |
128 | Khu công nghiệp Nhơn Trạch V - Đồng Nai | Đồng Nai |
129 | Khu công nghiệp Nhơn Trạch III - Đồng Nai | Đồng Nai |
130 | Khu công nghiệp Nhơn Trạch I - Đồng Nai | Đồng Nai |
131 | Khu công nghiệp Ông Kèo - Đồng Nai | Đồng Nai |
132 | Khu công nghiệp Suối Tre - Đồng Nai | Đồng Nai |
133 | Khu công nghiệp Tân Phú - Đồng Nai | Đồng Nai |
134 | Khu công nghiệp Hòa Hội - Bình Định | Bình Định |
135 | Khu công nghiệp Long Mỹ - Bình Định | Bình Định |
136 | Khu công nghiệp Nhơn Hội C - Bình Định | Bình Định |
137 | Khu công nghiệp Nhơn Hội B - Bình Định | Bình Định |
138 | Khu công nghiệp Nhơn Hội A - Bình Định | Bình Định |
139 | Khu công nghiệp Xuân Lộc - Đồng Nai | Đồng Nai |
140 | Khu công nghiệp Tây An - Quảng Nam | Quảng Nam |
141 | Khu công nghiệp Trường Xuân - Quảng Nam | Quảng Nam |
142 | Khu công nghiệp Đông Thăng Bình - Quảng Nam | Quảng Nam |
143 | Khu công nghiệp Đại Hiệp - Quảng Nam | Quảng Nam |
144 | Khu công nghiệp Trảng Nhật - Quảng Nam | Quảng Nam |
145 | Khu công nghiệp Bắc Chu Lai - Quảng Nam | Quảng Nam |
146 | Khu Công nghiệp Đồng Xoài 3 - Bình Phước | Bình Phước |
147 | Khu công nghiệp Chu Lai Trường Hải - Quảng Nam | Quảng Nam |
148 | Khu công nghiệp Cà Ná - Ninh Thuận | Ninh Thuận |
149 | Khu công nghiệp Điện Nam Điện Ngọc - Quảng Nam | Quảng Nam |
150 | Khu công nghiệp Đông Quế Sơn - Quảng Nam | Quảng Nam |
151 | Khu công nghiệp Thành Hải - Ninh Thuận | Ninh Thuận |
152 | Khu công nghiệp Tam Hiệp - Quảng Nam | Quảng Nam |
153 | Khu công nghiệp Tam Thăng II - Quảng Nam | Quảng Nam |
154 | Khu công nghiệp Nam Pleiku - Gia Lai | Gia Lai |
155 | Khu công nghiệp Phước Nam - Ninh Thuận | Ninh Thuận |
156 | Khu công nghiệp Thuận Yên - Quảng Nam | Quảng Nam |
157 | Khu công nghiệp Tam Anh - Quảng Nam | Quảng Nam |
158 | Khu công nghiệp Tam Thăng - Quảng Nam | Quảng Nam |
159 | Khu công nghiệp Du Long - Ninh Thuận | Ninh Thuận |
160 | Khu công nghiệp Đắc Lộc - Khánh Hoà | Khánh Hòa |
161 | Khu công nghiệp Trà Đa - Gia Lai | Gia Lai |
162 | Khu công nghiêp Bắc Cam Ranh - Khánh Hoà | Khánh Hòa |
163 | Khu công nghiệp Nam Cam Ranh - Khánh Hoà | Khánh Hòa |
164 | Khu công nghiệp Ninh Thuỷ - Khánh Hoà | Khánh Hòa |
165 | Khu Công nghiệp Tam Đường - Lai Châu | Lai Châu |
166 | Khu công nghiệp Suối Dầu - Khánh Hoà | Khánh Hòa |
167 | Khu Công nghiệp Mường So - Lai Châu | Lai Châu |
168 | Khu công nghiệp Vạn Thắng - Khánh Hoà | Khánh Hòa |
169 | Khu Chế xuất Linh Trung 3 - Tây Ninh | Tây Ninh |
170 | Khu công nghiệp Phước Đông - Tây Ninh | Tây Ninh |
171 | Khu công nghiệp Phong Điền Viglacera - Thừa Thiên Huế | Thừa Thiên Huế |
172 | Khu công nghiệp Tứ Hạ - Thừa Thiên Huế | Thừa Thiên Huế |
173 | Khu công nghiệp Phú Bài mở rộng - Thừa Thiên Huế | Thừa Thiên Huế |
174 | Khu công nghiệp Phú Bài - Thừa Thiên Huế | Thừa Thiên Huế |
175 | Khu công nghiệp An Phú - Phú Yên | Phú Yên |
176 | Khu công nghiệp An Tây - Bình Dương | Bình Dương |
177 | Khu công nghiệp An Nhựt Tân - Long An | Long An |
178 | Khu công nghiệp Phụ trợ ngành thanh - Quảng Ninh | Quảng Ninh |
179 | Khu công nghiệp Cái Lân - Quảng Ninh | Quảng Ninh |
180 | Khu công nghiệp Dịch vụ Đầm Nhà Mạc - Quảng Ninh | Quảng Ninh |
181 | Khu công nghiệp Đất Cuốc - Bình Dương | Bình Dương |
182 | Khu công nghiệp Bắc Sông Cầu - Phú Yên | Phú Yên |
183 | Khu công nghiệp Phú An Thạnh - Long An | Long An |
184 | Khu công nghiệp Tiên Yên - Quảng Ninh | Quảng Ninh |
185 | Khu công nghiệp Đồng An - Bình Dương | Bình Dương |
186 | Khu công nghiệp Đông Mai - Quảng Ninh | Quảng Ninh |
187 | Khu công nghiệp Nam Tân Uyên Mở rộng - Bình Dương | Bình Dương |
188 | Khu công nghiệp Phước Đông - Long An | Long An |
189 | Khu công nghiệp Hải Yên - Quảng Ninh | Quảng Ninh |
190 | Khu công nghiệp Mai Trung - Bình Dương | Bình Dương |
191 | Khu công nghiệp Cầu Tràm - Long An | Long An |
192 | Khu công nghiệp Việt Hưng - Quảng Ninh | Quảng Ninh |
193 | Khu công nghiệp Hòa Hiệp - Phú Yên | Phú Yên |
194 | Khu công nghiệp Mỹ Phước - Bình Dương | Bình Dương |
195 | Khu công nghiệp Nam Tân Uyên - Bình Dương | Bình Dương |
196 | Khu công nghiệp Đông Nam Á (Bắc Tân Tập) - Long An | Long An |
197 | Khu công nghiệp Phú Gia - Bình Dương | Bình Dương |
198 | Khu công nghiệp Chạp Khê - Quảng Ninh | Quảng Ninh |
199 | Khu công nghiệp Sóng Thần III - Bình Dương | Bình Dương |
200 | Khu công nghiệp Cổ Chiên - Trà Vinh | Trà Vinh |
201 | Khu công nghiệp Đức Hoà III Anh Hồng - Long An | Long An |
202 | Khu công nghiệp Đức Hòa III Cali Long Đức - Long An | Long An |
203 | Khu công nghiệp Tân Bình - Bình Dương | Bình Dương |
204 | Khu công nghiệp Đức Hoà III Đông Phương - Long An | Long An |
205 | Khu công nghiệp Tân Đông Hiệp B - Bình Dương | Bình Dương |
206 | Khu công nghiệp Cầu Quan - Trà Vinh | Trà Vinh |
207 | Khu công nghiệp Đức Hoà III Đức Lợi - Long An | Long An |
208 | Khu công nghiệp Sông Hậu - Hậu Giang | Hậu Giang |
209 | Khu công nghiệp Long Đức - Trà Vinh | Trà Vinh |
210 | Khu công nghiệp Đức Hoà III Hồng Đạt - Long An | Long An |
211 | Khu công nghiệp Việt Hương II - Bình Dương | Bình Dương |
212 | Khu công nghiệp Đức Hòa III Liên Thành - Long An | Long An |
213 | Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Hậu Giang | Hậu Giang |
214 | Khu công nghiệp Đức Hòa III Long Việt - Long An | Long An |
215 | Khu công nghiệp Đức Hoà III Minh Ngân - Long An | Long An |
216 | Khu công nghiệp Đức Hòa III Mười Đây - Long An | Long An |
217 | Khu công nghiệp Trảng Bàng - Tây Ninh | Tây Ninh |
218 | Khu công nghiệp Đức Hoà III Silico - Long An | Long An |
219 | Khu công nghiệp Hàm Kiệm 2 - Bình Thuận | Bình Thuận |
220 | Khu công nghiệp Đức Hoà III Song Tân - Long An | Long An |
221 | Khu Công nghiệp Mai Sơn - Sơn la | Sơn La |
222 | Cụm công nghiệp Cái Côn - Sóc Trăng | Sóc Trăng |
223 | Khu công nghiệp Năm Căn - Cà Mau | Cà Mau |
224 | Khu công nghiệp Phan Thiết II - Bình Thuận | Bình Thuận |
225 | Khu công nghiệp Đức Hoà III RESCO - Long An | Long An |
226 | Khu công nghiệp Đại Ngãi- Sóc Trăng | Sóc Trăng |
227 | Khu công nghiệp Trần Đề - Sóc Trăng | Sóc Trăng |
228 | Khu công nghiệp Đức Hoà III Việt Hóa - Long An | Long An |
229 | Khu công nghiệp Dịch vụ cảng biển - Bạc Liêu | Bạc Liêu |
230 | Khu công nghiệp Sông Đốc - Cà Mau | Cà Mau |
231 | Khu công nghiệp Phan Thiết I - Bình Thuận | Bình Thuận |
232 | Khu công nghiệp Gành Hào - Bạc Liêu | Bạc Liêu |
233 | Khu công nghiệp Láng Trâm - Bạc Liêu | Bạc Liêu |
234 | Khu công nghiệp Ninh Quới - Bạc Liêu | Bạc Liêu |
235 | Khu công nghiệp Đức Hòa I - Hạnh Phúc -Long An | Long An |
236 | Khu công nghiệp Trà Kha - Bạc Liêu | Bạc Liêu |
237 | Khu công nghiệp Hội An - An Giang | An Giang |
238 | Khu công nghiệp Hải Sơn - Long An | Long An |
239 | Khu công nghiệp Bình Hoà - An Giang | An Giang |
240 | Khu công nghiệp Cái Mép - Bà Rịa Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu |
241 | Khu công nghiệp Đất Đỏ 1 - Bà Rịa Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu |
242 | Khu công nghiệp Long Hậu Hòa Bình - Long An | Long An |
243 | Khu công nghiệp Dầu khí Long Sơn - Bà Rịa Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu |
244 | Khu công nghiệp Mỹ Xuân A2 - Bà Rịa Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu |
245 | Khu Công nghiệp Long Bình An - Tuyên Quang | Tuyên Quang |
246 | Khu công nghiệp Mỹ Xuân A - Bà Rịa Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu |
247 | Khu công nghiệp Vàm Cống - An Giang | An Giang |
248 | Khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 - CONAC - Bà Rịa Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu |
249 | Khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 Đại Dương - Bà Rịa Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu |
250 | Khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 - Tiến Hùng - Bà Rịa Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu |
251 | Khu Công nghiệp Sơn Nam - Tuyên Quang | Tuyên Quang |
252 | Khu công nghiệp Phú Mỹ II - Bà Rịa Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu |
253 | Khu công nghiệp Nam Tân Lập - Long An | Long An |
254 | Khu công nghiệp Đắc Tô - Kon Tum | Kon Tum |
255 | Khu công nghiệp Sao Mai - Kon Tum | Kon Tum |
256 | Khu Công nghiệp Yên Quang- Hòa Bình | Hoà Bình |
257 | Khu công nghiệp Thanh Hà - Hòa Bình | Hoà Bình |
258 | Khu Công nghiệp Phú Hội - Lâm Đồng | Lâm Đồng |
259 | Khu công nghiệp Hòa Bình 2 - Kon Tum | Kon Tum |
260 | Khu công nghiệp Nhựt Chánh - Long An | Long An |
261 | Khu công nghiệp Hòa Bình - Kon Tum | Kon Tum |
262 | Khu công nghiệp Tằng Loỏng - Lào Cai | Lào Cai |
263 | Khu công nghiệp Nhuận Trạch- Hòa Bình | Hoà Bình |
264 | Khu Công nghiệp Lộc Sơn - Lâm Đồng | Lâm Đồng |
265 | Khu công nghiệp Phúc Long - Long An | Long An |
266 | Khu công nghiệp Đà Nẵng - Đà Nẵng | Đà Nẵng |
267 | Khu Công nghiệp Tân Phú - Lâm Đồng | Lâm Đồng |
268 | Khu công nghiệp Tân Bửu - Long An | Long An |
269 | Khu Công nghiệp Lương Sơn- Hòa Bình | Hoà Bình |
270 | Khu công nghiệp Tân Bửu Long Hiệp - Long An | Long An |
271 | Khu công nghiệp Dịch vụ thuỷ Khu Công Nghiệp Dịch Vụ Và Thủy Sản Đà Nẵngsản Đà Nẵng - Đà Nẵng | Đà Nẵng |
272 | Khu công nghiệp Tân Đức - Long An | Long An |
273 | Khu công nghiệp Bắc Văn Yên - Yên Bái | Yên Bái |
274 | Khu công nghiệp Hoà Khánh mở rộng - Đà Nẵng | Đà Nẵng |
275 | Khu công nghiệp Tân Thành - Long An | Long An |
276 | Khu công nghiệp Mông Sơn - Yên Bái | Yên Bái |
277 | Khu công nghiệp Thái Hòa - Long An | Long An |
278 | Khu công nghiệp Thạnh Đức - Long An | Long An |
279 | Khu công nghiệp Thuận Đạo - Long An | Long An |
280 | Khu công nghiệp Vĩnh Lộc 2 - Long An | Long An |
281 | Khu công nghiệp Xuyên Á - Long An | Long An |
282 | Khu công nghiệp Âu Lâu - Yên Bái | Yên Bái |
283 | khu công nghiệp Minh Quân- Yên Bái | Yên Bái |
284 | Khu công nghiệp Hòa Khánh - Đà Nẵng | Đà Nẵng |
285 | Khu công nghiệp Hoà Cầm - Đà Nẵng | Đà Nẵng |
286 | Khu công nghiệp Gia Lách - Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
287 | Khu công nghiệp Cầu Nghìn - Thái Bình | Thái Bình |
288 | Khu công nghiệp Tiền Hải - Thái Bình | Thái Bình |
289 | Khu Công nghiệp Kim Sơn - Ninh Bình | Ninh Bình |
290 | Khu Công nghiệp Tam Điệp II - Ninh Bình | Ninh Bình |
291 | Khu Công nghiệp Tam Điệp I - Ninh Bình | Ninh Bình |
292 | Khu công nghiệp Gián Khẩu - Ninh Bình | Ninh Bình |
293 | Khu Công nghiệp Phúc Sơn - Ninh Bình | Ninh Bình |
294 | Khu công nghiệp Khánh Cư - Ninh Bình | Ninh Bình |
295 | Khu công nghiệp Khánh Phú - Ninh Bình | Ninh Bình |
296 | Khu công nghiệp Liên Chiểu-Đà Nẵng | Đà Nẵng |
297 | Khu công nghiệp Hưng Phú 2B - Cần Thơ | Cần Thơ |
298 | Khu công nghiệp Hưng Phú 2A - Cần Thơ | Cần Thơ |
299 | Khu công nghiệp Hưng Phú 1 - Cần Thơ | Cần Thơ |
300 | Khu công nghiệp Ô Môn - Cần Thơ | Cần Thơ |
301 | Khu công nghiệp Thốt Nốt - Cần Thơ (giai đoạn 3) | Cần Thơ |
302 | Khu công nghiệp Trà Nóc II - Cần Thơ | Cần Thơ |
303 | Khu công nghiệp Trà Nóc I - Cần Thơ | Cần Thơ |
304 | Khu công nghiệp Thái Hà- Hà Nam | Hà Nam |
305 | Khu công nghiệp Thanh Liêm - Hà Nam | Hà Nam |
306 | Khu công nghiệp Hoà Mạc - Hà Nam | Hà Nam |
307 | Khu công nghiệp Hoàng Đông - Hà Nam | Hà Nam |
308 | Khu công nghiệp Châu Sơn - Hà Nam | Hà Nam |
309 | Khu công nghiệp Đồng Văn IV - Hà Nam | Hà Nam |
310 | Khu công nghiệp Đồng Văn III - Hà Nam | Hà Nam |
311 | Khu công nghiệp Đồng Văn II - Hà Nam | Hà Nam |
312 | Khu công nghiệp Đồng Văn I - Hà Nam | Hà Nam |
313 | Khu công nghiệp Kim Hoa - Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc |
314 | Khu công nghiệp Thăng Long III - Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc |
315 | Khu công nghiệp Sơn Lôi - Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc |
316 | Khu công nghiệp Hội Hợp - Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc |
317 | Khu công nghiệp Vĩnh Thịnh - Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc |
318 | Khu công nghiệp Thái Hòa - Liễn Sơn - Liên Hòa - Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc |
319 | Khu công nghiệp Tam Dương II (Khu B) - Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc |
320 | Khu công nghiệp Tam Dương II (Khu A) - Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc |
321 | Khu công nghiệp Hưng Đạo - Hải Dương | Hải Dương |
322 | Khu công nghiệp Lập Thạch II - Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc |
323 | Khu công nghiệp Lập Thạch I - Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc |
324 | Khu công nghiệp Hoàng Diệu - Hải Dương | Hải Dương |
325 | Khu công nghiệp Phúc Yên - Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc |
326 | Khu công nghiệp Tam Dương I - Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc |
327 | Khu công nghiệp Bình Xuyên - Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc |
328 | Khu công nghiệp Thanh Hà - Hải Dương | Hải Dương |
329 | Khu công nghiệp Bá Thiện I - Tỉnh Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc |
330 | Khu công nghiệp Khai Quang - Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc |
331 | Khu công nghiệp Bình Giang - Hải Dương | Hải Dương |
332 | Khu công nghiệp Lương Điền Ngọc Liên - Hải Dương | Hải Dương |
333 | Khu công nghiệp An Hạ - Thành phố Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh |
334 | Khu công nghiệp An Phát 1 - Hải Dương | Hải Dương |
335 | Khu công nghiệp Bình Chiểu - Thành phố Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh |
336 | Khu công nghiệp Cát Lái 2 - Thành phố Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh |
337 | Khu công nghiệp Cơ khí ô tô - Thành phố Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh |
338 | Khu công nghiệp Đông Nam - Thành phố Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh |
339 | Khu công nghiệp Cẩm Điền Lương Điền - Hải Dương | Hải Dương |
340 | Khu công nghiệp Hiệp Phước - Thành phố Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh |
341 | Khu công nghiệp Cộng Hoà - Hải Dương | Hải Dương |
342 | Khu công nghiệp Vĩnh Lộc 3 - Thành phố Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh |
343 | Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 3 - Thành phố Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh |
344 | Khu công nghiệp Đại An - Hải Dương | Hải Dương |
345 | Khu Đô thị công nghiệp Dung Quất - Quảng Ngãi | Quảng Ngãi |
346 | Khu Công nghiệp Hạ Hòa - Phú Thọ | Phú Thọ |
347 | Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 2 - Thành phố Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh |
348 | Khu Công nghiệp Cẩm Khê - Phú Thọ | Phú Thọ |
349 | Khu công nghiệp Phù Ninh - Phú Thọ | Phú Thọ |
350 | Khu công nghiệp Lê Minh Xuân - Thành phố Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh |
351 | Khu công nghiệp Nam Tràng Cát - Hải Phòng | Hải Phòng |
352 | Khu Công nghiệp Phú Hà - Phú Thọ | Phú Thọ |
353 | Khu công nghiệp Kim Thành - Hải Dương | Hải Dương |
354 | Khu công nghiệp Bến Rừng - Hải Phòng | Hải Phòng |
355 | Khu công nghiệp Linh Trung II - Thành phố Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh |
356 | Khu Công nghiệp Tam Nông - Phú Thọ | Phú Thọ |
357 | Khu công nghiệp Trung Hà - Phú Thọ | Phú Thọ |
358 | Khu công nghiệp VSIP - Hải Phòng | Hải Phòng |
359 | Khu công nghiệp Lai Cách - Hải Dương | Hải Dương |
360 | Khu công nghiệp Thuỵ Vân - Phú Thọ | Phú Thọ |
361 | Khu công nghiệp Đình Vũ - Hải Phòng | Hải Phòng |
362 | Khu công nghiệp Linh Trung I - Thành phố Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh |
363 | Khu công nghiệp Bắc Vinh - Nghệ An | Nghệ An |
364 | Khu công nghiệp Cầu Cựu - Hải Phòng | Hải Phòng |
365 | Khu công nghiệp Nam Cấm - Nghệ An | Nghệ An |
366 | Khu công nghiệp Phong Phú - Thành phố Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh |
367 | Khu công nghiệp Ngũ Phúc - Hải Phòng | Hải Phòng |
368 | Khu công nghiệp Lai Vu - Hải Dương | Hải Dương |
369 | Khu công nghiệp Vinh Quang - Hải Phòng | Hải Phòng |
370 | Khu công nghiệp Tân Bình - Thành phố Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh |
371 | Khu công nghiệp Rạng Đông - Nam Định | Nam Định |
372 | Khu công nghiệp Tiên Thanh - Hải Phòng | Hải Phòng |
373 | Khu công nghiệp Nam Đình Vũ - Hải Phòng | Hải Phòng |
374 | Khu công nghiệp Nghĩa Bình - Nam Định | Nam Định |
375 | Khu công nghiệp Nam Sách - Hải Dương | Hải Dương |
376 | Khu công nghiệp Tân Phú Trung - Thành phố Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh |
377 | Khu công nghiệp Thịnh Long - Nam Định | Nam Định |
378 | Khu công nghiệp Xuân Kiên - Nam Định | Nam Định |
379 | Khu công nghiệp An Hưng Đại Bản - Hải Phòng | Hải Phòng |
380 | Khu công nghiệp Tân Tạo - Thành phố Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh |
381 | Khu công nghiệp Hồng Tiến - Nam Định | Nam Định |
382 | Khu công nghiệp An Dương - Hải Phòng | Hải Phòng |
383 | Khu công nghiệp Tân Thới Hiệp - Thành phố Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh |
384 | Khu công nghiệp Đồ Sơn - Hải Phòng | Hải Phòng |
385 | Khu công nghiệp Hoà Xá - Nam Định | Nam Định |
386 | Khu công nghiệp Phúc Điền - Hải Dương | Hải Dương |
387 | Khu chế xuất Tân Thuận - Thành phố Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh |
388 | Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi - Thành phố Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh |
389 | Khu công nghiệp Nomura - Hải Phòng | Hải Phòng |
390 | Khu công nghiệp Tràng Duệ - Hải Phòng | Hải Phòng |
391 | Khu công nghiệp Thành An - Nam Định | Nam Định |
392 | Khu công nghiệp Đại Đồng Hoàn Sơn - Bắc Ninh | Bắc Ninh |
393 | Khu công nghiệp Nam Sơn Hạp Lĩnh - Bắc Ninh | Bắc Ninh |
394 | Khu công nghiệp Mỹ Trung - Nam Định | Nam Định |
395 | Khu công nghiệp Vĩnh Lộc - Thành phố Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh |
396 | Khu công nghiệp Gia Bình - Bắc Ninh | Bắc Ninh |
397 | Khu công nghiệp Tân Trường - Hải Dương | Hải Dương |
398 | Khu công nghiệp Hanaka - Bắc Ninh | Bắc Ninh |
399 | Khu công nghiệp Bình Vàng - Hà Giang | Hà Giang |
400 | Khu công nghiệp Lý Thường Kiệt - Hưng yên | Hưng Yên |
401 | Khu công nghiệp Quế Võ II - Bắc Ninh | Bắc Ninh |
402 | Khu công nghiệp Quang Châu - Bắc Giang | Bắc Giang |
403 | Khu công nghiệp Minh Đức - Hưng Yên | Hưng Yên |
404 | Khu công nghiệp Việt Hàn - Bắc Giang | Bắc Giang |
405 | Khu công nghiệp Quế Võ I - tỉnh Bắc Ninh | Bắc Ninh |
406 | Khu công nghiệp Yên Mỹ 2 - Hưng Yên | Hưng Yên |
407 | Khu công nghiệp Thuận Thành III - Bắc Ninh | Bắc Ninh |
408 | Khu công nghiệp Hoà Phú - Bắc Giang | Bắc Giang |
409 | Khu công nghiệp Phố Nối B - Hưng Yên | Hưng Yên |
410 | Khu công nghiệp Phố Nối A - Hưng Yên | Hưng Yên |
411 | Khu công nghiệp Song Khê - Nội Hoàng Bắc Giang | Bắc Giang |
412 | Khu công nghiệp Thuận Thành II - Bắc Ninh | Bắc Ninh |
413 | Khu công nghiệp Thăng Long 2 - Hưng Yên | Hưng Yên |
414 | Khu công nghiệp Đình Trám - Bắc Giang | Bắc Giang |
415 | Khu công nghiệp Thuận Thành I- Bắc Ninh | Bắc Ninh |
416 | Khu công nghiệp Yên Phong II - Bắc Ninh | Bắc Ninh |
417 | Khu Công Nghiệp Điềm Thụy (khu B) - Thái Nguyên | Thái Nguyên |
418 | Khu Công Nghiệp Yên Bình - Thái Nguyên | Thái Nguyên |
419 | Khu Công nghiệp Sông Công 2 - Thái Nguyên | Thái Nguyên |
420 | Khu Công nghiệp Sông Công - Thái Nguyên | Thái Nguyên |
421 | Khu Công nghiệp Bảo Minh - Nam Định | Nam Định |
422 | Khu công nghiệp Phía Nam - Yên Bái | Yên Bái |
423 | Khu Công Nghiệp Châu Đức - Bà Rịa Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu |
424 | Khu Kinh Tế Nghi Sơn - Thanh Hóa | Thanh Hóa |
425 | Khu công nghiệp Đình Hương - Tây Bắc Ga - Thanh Hóa | Thanh Hóa |
426 | Khu công nghiệp Bỉm Sơn B - Thanh Hóa | Thanh Hóa |
427 | Khu công nghiệp Bỉm Sơn A - Thanh Hóa | Thanh Hóa |
428 | Khu công nghiệp Vân Trung - Bắc Giang | Bắc Giang |
429 | Khu công nghiệp Tiên Sơn - Bắc Ninh | Bắc Ninh |
430 | Khu công nghiệp Yên Phong - Bắc Ninh | Bắc Ninh |
431 | Khu Công Nghiệp VSIP II - Bắc Ninh | Bắc Ninh |
432 | Khu Công nghiệp Nam Cầu Kiền - Hải Phòng | Hải Phòng |
433 | Khu công nghiệp Quế Võ III - Bắc Ninh | Bắc Ninh |
434 | Khu công nghiệp Phú Thái - Hải Dương | Hải Dương |
435 | Khu Công nghiệp Bờ Trái Sông Đà - Hòa Bình | Hoà Bình |
436 | Khu Công Nghiệp VSIP - Bắc Ninh | Bắc Ninh |
437 | Khu Công nghiệp Bá Thiện II - Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc |
438 | Khu công nghiệp chuyên sâu Phú Mỹ III - Bà Rịa Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu |
439 | Khu công nghiệp Amata Long Thành - Đồng Nai | Đồng Nai |